Có 2 kết quả:
面临 miàn lín ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄣˊ • 面臨 miàn lín ㄇㄧㄢˋ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to face sth
(2) to be confronted with
(2) to be confronted with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to face sth
(2) to be confronted with
(2) to be confronted with
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0